Từ điển Thiều Chửu
茨 - tì
① Lợp cỏ tranh. ||② Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai. ||③ Tì cô 茨菰 cây tì cô. Có khi viết là 茨孤. Cũng gọi là từ cô 慈姑. ||④ Chất chứa.

Từ điển Trần Văn Chánh
茨 - tì
① Lều tranh, nhà lá; ② Cỏ tranh; ③ (thực) Cỏ tật lê (một loại cỏ có gai); ④ 【茨菰】tì cô [cígu] Cây (hoặc củ) từ cô. Như 慈姑 [cígu]; ⑤ (văn) Chất chứa.